Có 2 kết quả:
变态反应 biàn tài fǎn yìng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄞˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 變態反應 biàn tài fǎn yìng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄞˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
biàn tài fǎn yìng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄞˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) allergic response
(2) allergy
(2) allergy
Bình luận 0
biàn tài fǎn yìng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄞˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) allergic response
(2) allergy
(2) allergy
Bình luận 0